Máy đo pH / thế ôxy hóa-khử (ORP) / độ dẫn / điện trở / độ mặn / tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) / nhiệt độ để bàn với các tính năng thời gian thực
Là sự kết hợp của model PH1300 & EC1100
Hai kênh đo và màn hình hiển thị kép cho phép thực hiện hai phép đo đồng thời
LIÊN HỆ: 0349.806.490
Đặc tính kỹ thuật
Trực quan và dễ sử dụng
- Giao diện điều khiển màn hình cảm ứng dễ sử dụng
- Màn hình hiển thị kích thước 5.5 inch, chống xước và chịu hóa chất
- Kích thước nhỏ gọn – 170 (w) x 174 (d) x 73 (h) mm
- Cung cấp kèm theo nắp bảo vệ
Giá đỡ điện cực nhỏ gọn và linh hoạt
- Giá đỡ điện cực nhỏ gọn có thể tích hợp với máy chính hoặc sử dụng độc lập
- Bệ đỡ của giá đỡ điện cực có thể được sử dụng để đặt cốc thí nghiệm một cách thuận tiện
- Tay đỡ có thể xoay 360 độ, cực kỳ linh hoạt
- Chiều cao của giá đỡ điện cực có thể điều chỉnh sao cho phù hợp với mẫu đo
Hiển thị tình trạng điện cực
- Máy đo sẽ cập nhật và hiển thị tình trạng điện cực sau mỗi lần hiệu chuẩn
- Dữ liệu hiệu chuẩn được lưu lại để có thể kiểm tra lại bất cứ lúc nào
- Có cảnh báo khi điện cực bị xuống cấp sau một thời gian sử dụng (hiển thị biểu tượng điện cực)
- Cài đặt chu kỳ hiệu chuẩn để máy đo tự động nhắc nhở mỗi khi cần hiệu chuẩn (tính năng này chỉ có trên một số model)
Hiển thị tin nhắn tự chẩn đoán
- Máy đo sẽ tự chẩn đoán tình trạng hiện tại ở một số giai đoạn và hiển thị thông báo lỗi
- Các lỗi được chia thành 10 nhóm với mã lỗi khác nhau, giúp xác định và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng và chính xác
Chức năng quản lý dữ liệu
- Máy đo được tích hợp bộ nhớ trong và tự động index dữ liệu
- Chức năng Auto Log cho phép tự động ghi lại giá trị đo
- Có thể đánh số định danh cho các mẫu đo để tra cứu dễ dàng hơn (chỉ có trên một số model)
- Chèn thông tin ngày tháng / thời gian vào kết quả đo theo thời gian thực (chỉ có trên một số model)
- Kết nối RS232C hoặc USB để xuất dữ liệu ra máy tính (chỉ có trên một số model)
Tương thích với máy in GLP / GMP
- Có thể in ra các thông tin quan trọng như model, số serial, dữ liệu hiệu chuẩn, tình trạng điện cực và các thông số khác (chỉ có trên một số model)
- Chèn thông tin ngày tháng / thời gian vào các kết quả hiệu chuẩn đã thực hiện
Thống số kỹ thuật
Đo pH | ||
Dải đo | -2.000 ~ 19.999 pH | |
Độ phân giải | 0.1 / 0.01 / 0.001 pH | |
Độ chính xác | ± 0.003 pH | |
Số điểm hiệu chuẩn | 5 điểm | |
Lựa chọn dung dịch chuẩn | NIST, USA, Custom | |
Đo thế ôxy hóa – khử (ORP) | ||
Dải đo | ± 2000 mV | |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ± 0.2 mV | |
Đo độ dẫn điện (EC) | ||
Dải đo | ..uS/cm ~ 19.99 uS/cm; ..uS/cm ~ 1999.0 uS/cm; ..uS/cm ~ 20.00 mS/cm; .. uS/cm ~ 200.0 mS/cm | |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Nhiệt độ tham chiếu | 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được) | |
Bù trừ nhiệt độ | 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được) | |
Hằng số pin | 0.1 / 1.0 / 10.0 | |
Số điểm hiệu chuẩn | 4 điểm | |
Thiết đặt đơn vị đo | Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m | |
Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ||
Dải đo | 0.01 ppm ~ 9.99 ppm; 0.1 ppm ~ 999.9 ppm; 1 ppm ~ 10.00 ppt; 10 ppm ~ 100.0 ppt | |
Độ phân giải | 0.01 ppm / 0.1 ppt | |
Độ chính xác | ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đồ thị TDS | EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) | |
Đo điện trở (RES) | ||
Dải đo | 0.000 Ω/cm ~ 20.000 Ω/cm; 0.00 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm | |
Độ phân giải | 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Độ chính xác | ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đo độ mặn (SAL) | ||
Dải đo | 0.0 ~ 100.0 ppt; 0.00 ~ 10.00% | |
Độ phân giải | 0.1 ppt / 0.1% | |
Độ chính xác | 0.2% trên toàn dải đo (F.S.) | |
Đồ thị hiệu chuẩn | NaCl / nước biển | |
Đo nhiệt độ | ||
Dải đo | -30.0 ~ 130 độ C | |
Độ phân giải | 0.1 độ C | |
Độ chính xác | ± 0.4 độ C | |
Các tính năng khác | ||
Bộ nhớ | 999 dữ liệu | |
Tự động ghi dữ liệu | Có | |
Đồng hồ | Có | |
Tính năng Auto-Hold | Có | |
Tự động tắt | Có | |
Hiển thị đồ thị / Offset | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) | |
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn | Có (có thể đặt 1 – 400 ngày) | |
Hiển thị tình trạng điện cực | Có | |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có | |
Màn hình hiển thị | LCD hai kênh | |
Ngõ vào | 2 x BNC, 2 x phono, DC socket | |
Ngõ ra | USB, RS232C | |
Nguồn điện | AC adapter 100 – 240 V, 50/60 Hz | |
Giá đỡ điện cực | Cung cấp kèm theo máy chính | |
Kích thước máy chính | 170 x 174 x 73 mm | |
Trọng lượng | 500 g |